hội chẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hội chẩn+ verb
- (bác sĩ) to hold a consultation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hội chẩn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hội chẩn":
hải chiến hội chẩn - Những từ có chứa "hội chẩn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 442